Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mạnh mẽ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
mạnh mẽ
mùi mẽ
màu mẽ
nổ
mẽ
khoe mẽ
dội
tưng bừng
đa dâm
sắc bén
mạt sát
rầm rộ
thịnh đạt
sôi nổi
kịch liệt
hào khí
khốc liệt
rởm đời
sức mạnh
gân cốt
tu từ học
cả
gay gắt
mãnh liệt
lia
ý chí
cao cường
lửa tình
lưu luyến
nồng
kích động
nứng
dũng mãnh
tốc độ
vũ bão
bột phát
ùa
thi hứng
hùng hồn
khí thế
trợ từ
hùng tráng
thẳng tay
thu hút
tráng sĩ
kiện toàn
sống lại
nồng nàn
gan
quây quẩy
hùng vĩ
dựa
thế lực
hào hứng
lôi
cương
dõng dạc
ngoan cố
hùng dũng
hùng hậu
lửa lòng
hào hùng
hào hiệp
trào
sôi
mù
hăng
Hơi chính
bốc
giật
động