Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
móc máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Quét tước kỹ, cả những chỗ khuất: Móc máy gầm tủ. 2. Nh. Móc, ngh.3: Móc máy cái xấu của người khác.
Related search result for "móc máy"
Comments and discussion on the word "móc máy"