Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
métrique
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) hệ mét
Système métrique
hệ mét
(toán học) metric
Géométrie métrique
hình học metric
(thơ ca) (thuộc) vận luật
danh từ giống cái
(toán học) metric
(thơ ca) vận luật học
Related search result for
"métrique"
Words pronounced/spelled similarly to
"métrique"
:
matraque
métrique
Words contain
"métrique"
:
actinométrique
anthropométrique
antisymétrique
aréométrique
astrométrique
asymétrique
axonométrique
barométrique
bathymétrique
calorimétrique
more...
Words contain
"métrique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
siêu bội
so màu
quang hình học
dùi cui
trung bình nhân
cột cây số
hộ sản
mét hệ
sản khoa
gậy gộc
more...
Comments and discussion on the word
"métrique"