Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médiser
Jump to user comments
nội động từ
  • (sử học) liên hệ với người Mê-đi (trong chiến tranh giữa người Hy Lạp và người Mê-đi)
Related search result for "médiser"
Comments and discussion on the word "médiser"