Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for má in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
máy láng
máy lạnh
máy lửa
máy lượn
máy may
máy mó
máy móc
máy miệng
máy tính
máy tốc kí
máy thu hình
máy vi tính
máy xay
máy xúc
máy xới
mó máy
móc máy
móng mánh
múa máy
mạch máu
mấp máy
mất mát
mếu máo
mở máy
nói mát
nợ máu
nghỉ mát
nhà máy
nhà máy điện
nhóm máu
nhúng máu
nhồi máu
phó mát
pho mát
pom-mát
quạt máy
rau má
râm mát
râu má
rong mái chèo
say máu
sán máng
sán máu
sôi máu
sông máng
súng máy
sặc máu
sống mái
táy máy
tóc máu
tản mát
thang máy
tháy máy
thóc mách
thù máu
thợ máy
thiếu máu
thoải mái
thuế má
thuyền máy
tiếp máu
trùng máu
trống mái
tươi mát
viết máy
xe đạp máy
xe gắn máy
xe gắn máy
xuồng máy
xưởng máy
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last