Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for má in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mái đẻ
mái đốc
mái đua
mái bằng
mái chìa
mái che
mái gà
mái hắt
mái hiên
mái nhà
mái nhì
mái nhô
mái tóc
mán đỉa
mán xá
máng
máng cỏ
máng xối
mánh
mánh khóe
mánh lới
mát
mát da
mát dạ
mát giời
mát lòng
mát mặt
mát mẻ
mát ruột
mát rượi
mát tay
mát trời
máu
máu cam
máu cá
máu chó
máu dê
máu gà
máu ghen
máu lạnh
máu mê
máu mặt
máu me
máu tham
máy
máy đào
máy đông lạnh
máy đập
máy điện
máy điện toán
máy bay
máy bào
máy bóc gỗ
máy bơm
máy cày
máy cán
máy công cụ
máy cấy
máy cắt
máy chém
máy chữ
máy chiếu bóng
máy dát
máy dò
máy dệt
máy dệt kim
máy doa
máy gấp
máy gặt
máy giũa
máy giặt
máy hàn
máy hát
máy hát điện
máy hút bụi
máy hơi nước
máy in
máy kéo
máy khâu
máy khoan
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last