Characters remaining: 500/500
Translation

lựa

Academic
Friendly

Từ "lựa" trong tiếng Việt có nghĩa chính "chọn" hoặc "chọn lựa", thường được sử dụng khi bạn nhiều sự lựa chọn cần quyết định điều đó. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "lựa":

1. Định nghĩa dụ
  • Lựa (v): Chọn lấy một hoặc một số trong nhiều cái cùng loại.
    • dụ: "Tôi sẽ lựa hạt giống tốt nhất để trồng." (Ở đây, "lựa" có nghĩachọn hạt giống chất lượng cao từ nhiều loại hạt giống khác nhau.)
2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
  • Lựa chiều: Chọn hướng đi, phương pháp để đạt được hiệu quả tốt nhất.

    • dụ: "Chúng ta cần lựa chiều gió để thuyền có thể đi nhanh hơn." (Ở đây, "lựa chiều" có nghĩachọn hướng gió để lái thuyền hiệu quả.)
  • Lựa lời: Chọn cách diễn đạt hoặc lời nói một cách thận trọng.

    • dụ: "Bạn nên lựa lời khi nói chuyện với người lớn." (Có nghĩachọn từ ngữ cẩn thận khi giao tiếp.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Lựa chọn, lựa chọn lọc.
  • Từ đồng nghĩa: Chọn, chọn lựa, tuyển chọn. (Tuy nhiên, "lựa" thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với "chọn" hoặc "tuyển chọn".)
4. Từ gần giống
  • Chọn: Có thể được sử dụng thay cho "lựa" trong nhiều trường hợp, nhưng "chọn" thường mang tính quyết đoán hơn.

    • dụ: "Tôi sẽ chọn chiếc áo này." (Có thể thay bằng "lựa" nhưng "chọn" tạo cảm giác quyết định hơn.)
  • Tuyển: Thường dùng trong ngữ cảnh chọn lựa từ một nhóm người hoặc vật để làm nhiệm vụ đó.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ tuyển thành viên cho đội bóng." (Ở đây "tuyển" nhấn mạnh việc lựa chọn từ nhiều ứng viên.)
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Lựa thời điểm: Chọn thời gian thích hợp để thực hiện việc đó.

    • dụ: "Bạn cần lựa thời điểm thích hợp để nói chuyện với sếp."
  • Lựa chọn khôn ngoan: Chọn lựa một cách thông minh, sáng suốt.

    • dụ: "Để thành công, bạn phải biết lựa chọn khôn ngoan trong các quyết định của mình."
6. Lưu ý
  • Từ "lựa" có thể mang nghĩa tiêu cực khi dùng trong ngữ cảnh không chính thức, dụ trong câu "Trông cũng biết, lựa phải hỏi." (Có thể hiểu cần phải hỏi ý kiến hoặc tìm hiểu trước khi quyết định.)
  1. 1 đg. 1 Chọn lấy những cái đáp ứng yêu cầu trong nhiều cái cùng loại. Lựa hạt giống. 2 Chọn chiều, hướng, lối, sao cho việc làm đạt kết quả tốt nhất. Lựa chiều gió cho thuyền đi. Lựa mãi mới mở được khoá. Lựa lời khuyên giải.
  2. 2 k. (; id.). Như lọ. Trông cũng biết, lựa phải hỏi.

Comments and discussion on the word "lựa"