Từ "lévrier" trong tiếng Pháp là danh từ giống đực, có nghĩa chính là "chó săn". Đây là một loại chó được nuôi để săn bắt, thường đặc biệt nhanh nhẹn và có khả năng theo dõi mùi hương rất tốt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ những người làm công việc theo dõi, giám sát, giống như một mật thám.
Cách sử dụng từ "lévrier":
Ví dụ: "Le lévrier est un excellent chasseur." (Chó săn là một thợ săn tuyệt vời.)
Trong câu này, từ "lévrier" được dùng để chỉ loài chó cụ thể.
Ví dụ: "Il se comporte comme un lévrier, toujours à l'affût des nouvelles." (Anh ta cư xử như một cái chó săn, luôn sẵn sàng chờ đón những tin tức mới.)
Ở đây, "lévrier" được dùng để chỉ người có tính cách nhạy bén, luôn theo dõi những điều xung quanh.
Các biến thể của từ "lévrier":
Lévrier afghan: Chó săn Afghan, một giống chó nổi tiếng với vẻ đẹp và sự nhanh nhẹn.
Lévrier italien: Chó săn Ý, một giống chó nhỏ nhưng rất nhanh và khéo léo.
Từ gần giống:
Chien: Có nghĩa là "chó", là từ chung cho tất cả các loại chó, không chỉ riêng chó săn.
Chasseur: Có nghĩa là "thợ săn", dùng để chỉ người săn thú, nhưng không chỉ định đến loài chó.
Từ đồng nghĩa:
Canidé: Có nghĩa là "mèo chó", nhóm động vật bao gồm chó, sói, cáo, nhưng không chỉ riêng chó săn.
Lévrier de course: Chó săn đua, thường được nuôi để thi đấu.
Idioms và Phrasal Verbs:
Avoir un lévrier dans les pattes: Nghĩa đen là có chó săn dưới chân, có thể hiểu là bị ràng buộc hoặc không thể di chuyển tự do.
Être comme un lévrier en chasse: Nghĩa là như một con chó săn đang đi săn, chỉ sự tập trung cao độ vào một mục tiêu.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "lévrier", các bạn nên phân biệt giữa nghĩa đen (chó săn) và nghĩa bóng (người theo dõi, giám sát).
Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường thấy trong văn chương, bài viết hoặc các cuộc trò chuyện chuyên sâu về động vật.