Characters remaining: 500/500
Translation

lévrier

Academic
Friendly

Từ "lévrier" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, có nghĩa chính là "chó săn". Đâymột loại chó được nuôi để săn bắt, thường đặc biệt nhanh nhẹn khả năng theo dõi mùi hương rất tốt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ những người làm công việc theo dõi, giám sát, giống như một mật thám.

Cách sử dụng từ "lévrier":
  1. Nghĩa chính:

    • Ví dụ: "Le lévrier est un excellent chasseur." (Chó sănmột thợ săn tuyệt vời.)
    • Trong câu này, từ "lévrier" được dùng để chỉ loài chó cụ thể.
  2. Nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "Il se comporte comme un lévrier, toujours à l'affût des nouvelles." (Anh ta cư xử như một cái chó săn, luôn sẵn sàng chờ đón những tin tức mới.)
    • đây, "lévrier" được dùng để chỉ người tính cách nhạy bén, luôn theo dõi những điều xung quanh.
Các biến thể của từ "lévrier":
  • Lévrier afghan: Chó săn Afghan, một giống chó nổi tiếng với vẻ đẹp sự nhanh nhẹn.
  • Lévrier italien: Chó săn Ý, một giống chó nhỏ nhưng rất nhanh khéo léo.
Từ gần giống:
  • Chien: Có nghĩa là "chó", là từ chung cho tất cả các loại chó, không chỉ riêng chó săn.
  • Chasseur: Có nghĩa là "thợ săn", dùng để chỉ người săn thú, nhưng không chỉ định đến loài chó.
Từ đồng nghĩa:
  • Canidé: Có nghĩa là "mèo chó", nhóm động vật bao gồm chó, sói, cáo, nhưng không chỉ riêng chó săn.
  • Lévrier de course: Chó săn đua, thường được nuôi để thi đấu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Avoir un lévrier dans les pattes: Nghĩa đen chó săn dưới chân, có thể hiểubị ràng buộc hoặc không thể di chuyển tự do.
  • Être comme un lévrier en chasse: Nghĩanhư một con chó săn đang đi săn, chỉ sự tập trung cao độ vào một mục tiêu.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lévrier", các bạn nên phân biệt giữa nghĩa đen (chó săn) nghĩa bóng (người theo dõi, giám sát).
  • Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường thấy trong văn chương, bài viết hoặc các cuộc trò chuyện chuyên sâu về động vật.
{{lévrier}}
danh từ giống đực
  1. chó săn thỏ
  2. (nghĩa bóng, từ nghĩa ) chó săn, mật thám

Comments and discussion on the word "lévrier"