Từ "lèvre" trong tiếng Pháp là danh từ giống cái, có nghĩa là "môi". Đây là một từ quan trọng trong cả ngữ cảnh thông thường và ngữ cảnh chuyên ngành (như giải phẫu và thực vật học). Dưới đây là một số điểm thú vị và ví dụ về cách sử dụng từ này.
Môi (cơ thể): Phần mềm mại nằm ở phía ngoài của miệng.
Môi (giải phẫu): Trong ngữ cảnh y học, "lèvre" có thể chỉ đến các phần khác nhau của cơ thể, như "môi âm hộ".
Môi (thực vật học): Trong thực vật học, "lèvre" có thể chỉ đến các cánh môi của một số loại hoa.
Mép: Trong một số ngữ cảnh, "lèvre" cũng có thể chỉ đến mép của một vết thương hoặc một vật.
Avoir le cœur sur les lèvres: Nghĩa là buồn nôn, thực thà trong cảm xúc.
Avoir une chose sur le bord des lèvres: Có điều gì muốn nói nhưng chưa nói ra.
Ne pas desserrer les lèvres: Không hé răng, không nói gì.
Se mordre les lèvres: Cắn môi, thường dùng để diễn tả việc cố gắng nhịn cười hoặc kiềm chế cảm xúc.
S'en mordre les lèvres: Hối hận về điều gì đó.
Sourire du bout des lèvres: Cười gượng, không thực sự vui vẻ.
Từ "lèvre" không chỉ đơn thuần là "môi" trong tiếng Pháp mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.