Characters remaining: 500/500
Translation

lèvre

Academic
Friendly

Từ "lèvre" trong tiếng Phápdanh từ giống cái, có nghĩa là "môi". Đâymột từ quan trọng trong cả ngữ cảnh thông thường ngữ cảnh chuyên ngành (như giải phẫu thực vật học). Dưới đâymột số điểm thú vị ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa Ngữ nghĩa
  1. Môi (cơ thể): Phần mềm mại nằmphía ngoài của miệng.

    • Ví dụ: Elle a des lèvres épaisses. ( ấy đôi môi dày.)
  2. Môi (giải phẫu): Trong ngữ cảnh y học, "lèvre" có thể chỉ đến các phần khác nhau của cơ thể, như "môi âm hộ".

    • Ví dụ: Les lèvres de la vulve sont sensibles. (Môi âm hộ rất nhạy cảm.)
  3. Môi (thực vật học): Trong thực vật học, "lèvre" có thể chỉ đến các cánh môi của một số loại hoa.

    • Ví dụ: La fleur a des lèvres colorées. (Hoa những cánh môi đầy màu sắc.)
  4. Mép: Trong một số ngữ cảnh, "lèvre" cũng có thể chỉ đến mép của một vết thương hoặc một vật.

    • Ví dụ: Les lèvres d'une plaie doivent être soigneusement nettoyées. (Mép vết thương cần được làm sạch cẩn thận.)
Các Cách Sử Dụng Thành Ngữ
  • Avoir le cœur sur les lèvres: Nghĩabuồn nôn, thực thà trong cảm xúc.

    • Ví dụ: Il a toujours le cœur sur les lèvres quand il parle de son passé. (Anh ấy luôn nói thật lòng khi nói về quá khứ của mình.)
  • Avoir une chose sur le bord des lèvres: Có điều muốn nói nhưng chưa nói ra.

    • Ví dụ: Elle a quelque chose sur le bord des lèvres, mais elle n'ose pas le dire. ( ấy có điều muốn nói nhưng không dám nói ra.)
  • Ne pas desserrer les lèvres: Không hé răng, không nói gì.

    • Ví dụ: Il est resté silencieux, ne desserrant pas les lèvres. (Anh ấy đã im lặng, không hé răng.)
  • Se mordre les lèvres: Cắn môi, thường dùng để diễn tả việc cố gắng nhịn cười hoặc kiềm chế cảm xúc.

    • Ví dụ: Elle s'est mordue les lèvres pour ne pas rire. ( ấy đã cắn môi để không cười.)
  • S'en mordre les lèvres: Hối hận về điều đó.

    • Ví dụ: Il s'en mord les lèvres après avoir dit cela. (Anh ấy hối hận sau khi nói điều đó.)
  • Sourire du bout des lèvres: Cười gượng, không thực sự vui vẻ.

    • Ví dụ: Il a souri du bout des lèvres en entendant la nouvelle. (Anh ấy đã cười gượng khi nghe tin này.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Bouche: Miệng (từ này chỉ toàn bộ khoang miệng, không chỉ riêng môi).
  • Mordre: Cắn (động từ liên quan đến hành động cắn môi).
Kết Luận

Từ "lèvre" không chỉ đơn thuần là "môi" trong tiếng Pháp mà còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. môi
    • Lèvres épaisses
      môi dày
    • Lèvres de la vulve
      (giải phẫu) môi âm hộ
  2. (thực vật học) cánh môi, ; môi
  3. (địa lý; địa chất) ria
  4. (số nhiều) mồm miệng
    • Des lèvres hardies
      mồm miệng táo bạo
  5. (số nhiều) mép
    • Lèvres d'une plaie
      mép vết thương
    • avoir le coeur sur les lèvres
      buồn nôn
    • avoir une chose sur le bord des lèvres
      có điều muốn nói ra
    • des lèvres
      chỉ ở lỗ miệng, hời hợt
    • du bout des lèvres
      xem bout
    • être suspendu aux lèvres de quelqu'un
      say sưa nghe ai nói
    • il a loin de la coupe aux lèvres
      từ hứa hẹn đến thực hiện còn xa lắm
    • ne pas desserrer les lèvres
      không hở môi nói một lời
    • se mordre les lèvres
      cắn môi (cố nhịn cười; cố ghìm mình)
    • s'en mordre les lèvres
      hối hận
    • sourire du bout des lèvres
      cười gượng

Comments and discussion on the word "lèvre"