Characters remaining: 500/500
Translation

létal

Academic
Friendly

Từ "létal" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, sinhhọc y học. "Létal" có nghĩa là "gây chết" hoặc " khả năng gây chết". Từ này thường được dùng để mô tả những yếu tố, tác nhân hoặc điều kiện có thể dẫn đến cái chết của một sinh vật.

Cách sử dụng từ "létal":
  1. Trong lĩnh vực sinh học:

    • Ví dụ: "Certaines toxines sont létales pour les animaux." (Một số độc tố gây chết cho động vật.)
    • đây, từ "létal" mô tả khả năng của các độc tố trong việc gây chết cho sinh vật.
  2. Trong y học:

    • Ví dụ: "Une dose létale de médicament peut être très dangereuse." (Một liều gây chết của thuốc có thể rất nguy hiểm.)
    • Từ "létal" ở đây được dùng để chỉ liều lượng thuốc có thể dẫn đến cái chết.
  3. Trong sinhhọc:

    • Ví dụ: "Le stress peut avoir des effets létaux sur la santé." (Căng thẳng có thể những tác động gây chết đến sức khỏe.)
    • đây, "létal" chỉ ra rằng căng thẳng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
Các biến thể của từ:
  • Gène létal: "Gène" là "gen" trong tiếng Việt, "gène létal" có nghĩa là "gen gây chết", thường được dùng trong di truyền học để chỉ các gen khả năng gây chết cho sinh vật khi chúng hiện diện.

  • Dose létale: "Dose" nghĩa là "liều", "dose létale" có nghĩa là "liều gây chết", thường được sử dụng để mô tả liều lượng của một chất nào đó khi đạt đến mức này có thể gây ra cái chết.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mortel: Cũng có nghĩa là "gây chết" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ trong lĩnh vực khoa học.
    • Ví dụ: "Une blessure mortelle" (Một vết thương gây chết).
Idioms cụm từ liên quan:
  • À mort: Có nghĩa là "đến chết", thường được dùng trong bối cảnh cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự thù địch.
    • Ví dụ: "Il est en colère à mort!" (Anh ấy tức giận đến chết!)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "létal", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang truyền đạt đúng ý nghĩa. Từ này thường mang tính chất nghiêm trọng không nên dùng trong các tình huống không phù hợp.
tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc; y học) gây chết
    • Gène létal
      gien gây chết
    • Dose létale
      liều gây chết

Words Containing "létal"

Comments and discussion on the word "létal"