Characters remaining: 500/500
Translation

létalité

Academic
Friendly

Từ "létalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la létalité) chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học y học. Định nghĩa của từ này là "tính gây chết" hoặc "tỷ lệ tử vong" trong một nhóm đối tượng nào đó, chẳng hạn như một bệnh nhân mắc bệnh hoặc một loài động vật.

Giải thích dễ hiểu
  • Létalité (létalité) có thể hiểukhả năng gây chết của một căn bệnh hoặc của một yếu tố nào đó. Khi nói về tỷ lệ tử vong, chúng ta đề cập đến số lượng người chết so với số lượng người mắc bệnh hoặc bị ảnh hưởng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong y học:

    • "La létalité de cette maladie est très élevée." (Tỷ lệ tử vong của căn bệnh này rất cao.)
    • đây, "létalité" được dùng để nói về tỷ lệ tử vong trong một bệnh cụ thể.
  2. Trong sinh học:

    • "La létalité des espèces menacées augmente à cause de la pollution." (Tỷ lệ tử vong của các loài bị đe dọa tăng lên do ô nhiễm.)
    • Trong câu này, từ "létalité" mô tả sự suy giảm số lượng loài do các yếu tố môi trường.
Biến thể từ gần giống
  • Létal (adj): là tính từ tương ứng với "létalité", nghĩa là "gây chết". Ví dụ: "un poison létal" (một loại độc chất gây chết).
  • Mortel (adj): cũng có nghĩa là "chết người" hoặc "gây tử vong". Ví dụ: "une maladie mortelle" (một căn bệnh gây chết).
Từ đồng nghĩa
  • Mortalité: cũngmột danh từ, nhưng thường được sử dụng để chỉ tỷ lệ tử vong trong một khoảng thời gian hoặc trong một nhóm người lớn hơn. Ví dụ: "La mortalité infantile a diminué." (Tỷ lệ tử vong trẻ em đã giảm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi phân tích dữ liệu về bệnh tật, các nhà nghiên cứu thường so sánh "létalité" giữa các nhóm khác nhau để hiểu hơn về nguyên nhân cách điều trị hiệu quả. Ví dụ: "Les études ont montré une létalité différente chez les patients jeunes et âgés." (Các nghiên cứu đã chỉ ra sự khác biệt về tỷ lệ tử vong giữa bệnh nhân trẻ người già.)
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều cụm động từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "létalité", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sức khỏe hoặc bệnh tật như:

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) tính gây chết (của một gien)
  2. (y học) điều kiện gây chết
  3. tỷ lệ tử vong

Comments and discussion on the word "létalité"