French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- đấu tranh, chống chọi; chiến đấu
- Lutter contre la maladie
đấu tranh chống bệnh tật
- Lutter contre la tempête
chống chọi với cơn bão
- Lutter contre les invasions étrangères
chiến đấu chống ngoại xâm
- ganh đua
- Lutter de vitesse
ganh đua về tốc độ