Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lustrum
/'lʌstrəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/
  • khoảng thời gian năm năm
Related search result for "lustrum"
Comments and discussion on the word "lustrum"