Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lunch
/lʌntʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • bữa ăn trưa
  • bữa ăn nhẹ trước cơm trưa
ngoại động từ
  • dọn bữa ăn trưa cho
nội động từ
  • dự bữa ăn trưa
Related words
Related search result for "lunch"
Comments and discussion on the word "lunch"