French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- sáng loáng, láng, bóng
- Métal luisant
kim loại sáng loáng
- (từ cũ; nghĩa cũ) phát sáng, phát quang
- ver luisant
(động vật học) như lampyre
danh từ giống đực
- sự sáng loáng; nước láng, nước bóng
- Le luisant d'une étoffe
nước láng của vải
- (tiếng lóng; biệt ngữ) mặt trời