Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
luddite
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) công nhân phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất nghiệp)
tính từ
  • phá máy
    • Mouvement luddite
      phong trào phá máy
Related search result for "luddite"
Comments and discussion on the word "luddite"