Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
loup
Jump to user comments
{{loup}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) chó sói
  • (động vật học) cá sói; cá chó
  • sói con (tiếng thân ái)
    • Mon petit loup
      sói con bé bỏng của tôi
  • mặt nạ nhung đen (che mắt trong hội hóa trang)
  • chỗ hỏng; khuyết tật; (ngành in) chỗ sót
    • avoir vu le loup
      đã biết mùi đời (cô gái)
    • connu comme le loup blanc
      xem blanc
    • enfermer le loup dans la bergerie
      xem enfermer
    • en fuyant le loup, rencontrer la louve
      tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
    • entre chien et loup
      xem chien
    • faim de loup
      xem faim
    • froid de loup
      xem froid
    • hurler avec les loups
      xem hurler
    • loup de mer
      (thân mật) thủy thủ lão luyện
    • marcher à pas de loup
      đi rón rén
    • quand on parle du loup, on en voit la queue
      thiêng thật, vừa nhắc tới đã đến ngay
    • se jeter dans la gueule du loup
      xem gueule
    • tenir le loup par les oreilles
      cưỡi hổ
Related search result for "loup"
Comments and discussion on the word "loup"