Characters remaining: 500/500
Translation

loueur

Academic
Friendly

Từ "loueur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người cho thuê". Từ này thường được sử dụng để chỉ người hoặc công ty cho thuê các loại tài sản, như xe cộ, nhà cửa, thiết bị, v.v.

Phân tích từ "loueur":
  • Định nghĩa: "Loueur" có nghĩangười cho thuê, người bạn có thể thuê một thứ đó từ họ.
  • Giống: Danh từ nàygiống đực, nhưng khi chỉ đến người cho thuênữ, bạn có thể dùng "loueuse".
Ví dụ sử dụng:
  1. Loueur de voitures: Người cho thuê xe.

    • Exemple: "Nous avons réservé une voiture auprès d'un loueur de voitures." (Chúng tôi đã đặt một chiếc xe từ một người cho thuê xe.)
  2. Loueur d'appartements: Người cho thuê căn hộ.

    • Exemple: "Le loueur d'appartements nous a montré plusieurs options." (Người cho thuê căn hộ đã cho chúng tôi xem nhiều lựa chọn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Loueur" có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác để chỉ loại hình cho thuê, như "loueur de matériel" (người cho thuê thiết bị) hoặc "loueur de bateaux" (người cho thuê thuyền).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Locataire: Người thuê (ngược lại với "loueur").
  • Bailleur: Người cho thuê (thường dùng trong bối cảnh cho thuê nhà).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en location: Đưa ra cho thuê.

    • Exemple: "Ils mettent leur appartement en location." (Họ đưa căn hộ của họ ra cho thuê.)
  • Louer: Động từ "louer" có nghĩacho thuê hoặc thuê.

    • Exemple: "Je veux louer un appartement." (Tôi muốn thuê một căn hộ.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "loueur", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác nghĩa của . Tùy thuộc vào lĩnh vực (xe, nhà, thiết bị) cách hiểu có thể thay đổi.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ cho thuê, vì vậy hãy chú ý đến ngữ điệu ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.
danh từ giống đực
  1. người cho thuê
    • Loueur de voitures
      người cho thuê xe

Comments and discussion on the word "loueur"