Characters remaining: 500/500
Translation

loure

Academic
Friendly

Từ "loure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la loure), có nghĩamột loại nhạc cụ thuộc họ kèn, thường được dùng trong âm nhạc dân gian. Loure cũng có thể chỉ một điệu nhảy truyền thống, thường nhịp điệu chậm rãi nhạc nền thường được chơi bởi các nhạc cụ như kèn.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Louremột loại nhạc cụ (kèn) cũngđiệu nhảy.
    • thường được liên kết với âm nhạc truyền thống cảm giác lãng mạn, gợi nhớ đến những buổi lễ hội hoặc các buổi tiệc.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "La musique de la loure est très entraînante." (Âm nhạc của điệu loure rất cuốn hút.)
    • Hoặc: "Nous avons dansé la loure lors de la fête." (Chúng tôi đã nhảy điệu loure trong buổi lễ hội.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Không nhiều biến thể của từ "loure" nhưng có thể nói đến những loại nhạc cụ khác như "cornemuse" (còi) hay "flûte" (sáo).
    • Những từ gần nghĩa có thể kể đến như "danse" (điệu nhảy), "musique" (âm nhạc).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa có thể được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc dân gian như "gavotte" (một điệu nhảy khác) hay "branle" (một kiểu nhảy dân gian).
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom nổi bật liên quan đến từ "loure", nhưng bạn có thể gặp phải các cụm từ diễn đạt khác nhau liên quan đến âm nhạc hoặc khiêu vũ như "mettre en musique" (biên soạn nhạc).
  6. Lưu ý khi sử dụng:

    • Khi sử dụng từ "loure," hãy nhớ rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc truyền thống hoặc khi nói về văn hóa dân gian, vì vậy có thể không phù hợp để diễn đạt cho các thể loại âm nhạc hiện đại.
danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) kèn loa
  2. điệu nhảy lua

Comments and discussion on the word "loure"