Characters remaining: 500/500
Translation

louanger

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "louanger" là một ngoại động từ, có nghĩa là "khen ngợi", "ca tụng" hoặc "tán dương". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong những tình huống trang trọng khi bạn muốn thể hiện sự kính trọng hoặc đánh giá cao một ai đó hoặc một điều đó.

Các nghĩa khác nhau của "louanger":
  1. Khen ngợi: Đâynghĩa phổ biến nhất, dùng khi bạn nói về việc đánh giá tích cực một người, một tác phẩm nghệ thuật, hay một sự việc nào đó.
  2. Ca tụng: Nghĩa này cũng gần giống với khen ngợi, nhưng mang tính chất mạnh mẽ hơn, thường dùng trong những bài phát biểu hoặc văn thơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il louange son ami pour son courage. (Anh ấy ca ngợi người bạn của mình sự dũng cảm của anh ấy.)
  2. Trong văn học:

    • Le poète louange la beauté de la nature dans ses vers. (Nhà thơ ca tụng vẻ đẹp của thiên nhiên trong những câu thơ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Louanger quelqu'un ou quelque chose: Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết, thể hiện sự tôn trọng sâu sắc hơn.
    • Les critiques louangent le nouveau film pour son originalité. (Các nhà phê bình ca ngợi bộ phim mới tính độc đáo của .)
Biến thể của từ:
  • Louange (danh từ): Đâydanh từ của "louanger", có nghĩa là "sự khen ngợi" hoặc "lời ca tụng".
    • Sa louange pour l'effort de l'équipe a été très appréciée. (Lời ca ngợi của anh ấy về nỗ lực của đội đã được đánh giá cao.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Célébrer: Cũng có nghĩaca ngợi hoặc tôn vinh, nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Exalter: Có nghĩa là "tán dương" nhưng mạnh mẽ hơn, thường mang hàm ý thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ nào đặc biệt liên quan đến "louanger" nhưng bạnthể kết hợp với các giới từ khác nhau như "de" hay "pour" để tạo thành các câu có nghĩa khác nhau.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "louanger", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mức độ trang trọng của cuộc hội thoại hoặc văn bản. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống cần sự tôn trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện cảm xúc một cách chân thành.

ngoại động từ
  1. (văn học) khen, ca ngợi, ca tụng

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "louanger"

Comments and discussion on the word "louanger"