Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lordliness
/'lɔ:dlinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất quý tộc
  • tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
Related search result for "lordliness"
Comments and discussion on the word "lordliness"