Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
long-ago
/'lɔɳə'gou/
Jump to user comments
tính từ
  • đã lâu, đã quá lâu, từ lâu
    • the long-ago days of my youth
      những ngày đã qua của tuổi xuân tôi
danh từ
  • ngày xưa; đời xưa
    • tales of long-ago
      chuyện đời xưa
Related search result for "long-ago"
Comments and discussion on the word "long-ago"