Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
locust
/'loukəst/
Jump to user comments
danh từ
  • con châu chấu
  • người ăn ngấu nghiến; người phá hoại
  • (như) locust-tree
Related search result for "locust"
Comments and discussion on the word "locust"