Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
locator
/'loukeitə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)
Related search result for "locator"
Comments and discussion on the word "locator"