Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
localised
Jump to user comments
Adjective
  • được địa phương hóa
  • được khoanh vùng, khu biệt, được hạn định vào một địa phương, được định vị
Related search result for "localised"
Comments and discussion on the word "localised"