Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for loanh quanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
vượt
sườn
núi lửa
cun cút
hiên
quanh năm
bó
môi trường
trục chuyền
nói sòng
vệ binh
Cửa Lục
hoàng cung
lượn
hào quang
ngựa ô
khúc khuỷu
Chư Tupsa
tân lịch
thiên nhiên
hoàng đạo
tuế sai
tỏa
tan
ước
tua
gạo
cườm
biến động
Tương Hà
rong
thịt
Chợ Lách
giữa
cuốn
tiện
dần
Mạch tương
cùn
thẳng thắn
dội
Thăng Long
Mây Hàng
Cát Bà
phấn
cổ
láng
hè
ngoắt ngoéo
Hình Hươu
năm
nhà
Hoa Trời bay xuống
lăng xăng
Ba Bể
tròn
khóe
vang
thế giới
tán
Bảo Lộc
bầu
Thái Nguyên
tin
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
trơ
Lăn lóc đá
Buôn Ma Thuột
Chó gà Tề khách
ngoài
lớp
Trương Văn Thám
Nguyễn Phúc Thuần
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last