Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
loăng quăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đây đó từ chuyện này đến chuyện khác, từ nơi nọ đến chỗ kia, không có mục đích: Nói chuyện loăng quăng; Đi loăng quăng ngoài phố.
Related search result for "loăng quăng"
Comments and discussion on the word "loăng quăng"