Từ "liệt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "liệt":
Liệt kê: Có nghĩa là liệt ra, đưa ra danh sách.
Kém: Từ này có thể được sử dụng để chỉ sự không đạt yêu cầu, tương tự như nghĩa thứ tư của "liệt".
Trong ngữ cảnh nâng cao, từ "liệt" có thể dùng trong các cụm từ như: - Liệt vào danh sách đen: Nghĩa là bị ghi vào danh sách những người hoặc vật không được phép. - Ví dụ: "Công ty đã liệt tên anh ta vào danh sách đen vì hành vi gian lận."
Khi sử dụng từ "liệt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Ví dụ, khi nói "liệt" ở nghĩa y học, không thể áp dụng cho máy móc. Ngoài ra, từ này cũng thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa rõ ràng hơn.