Characters remaining: 500/500
Translation

liếc

Academic
Friendly

Từ "liếc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta có thể tìm hiểu kỹ hơn về từng nghĩa cùng với các cách sử dụng từ liên quan.

Nghĩa 1: Nhìn chếch nhanh sang một bên

Định nghĩa: "Liếc" ở nghĩa này có nghĩađưa mắt nhìn một cách nhanh chóng thường từ một góc nhìn khác, không nhìn thẳng vào đối tượng.

Nghĩa 2: Đưa nghiêng lưỡi dao trên bề mặt cứng

Định nghĩa: "Liếc" ở nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh mài dao, có nghĩađưa nghiêng lưỡi dao rất nhanh trên bề mặt đá mài hoặc vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc hơn.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh ẩn dụ, "liếc" có thể được dùng để chỉ một cái nhìn thoáng qua về một điều đó. dụ: " ấy liếc về quá khứ với nỗi buồn trong lòng."
Từ liên quan
  • Liếc nhìn: Hành động nhìn một cách nhanh chóng.
  • Liếc mắt: Tương tự như liếc nhìn, nhưng nhấn mạnh vào hành động của mắt.
  • Nhìn nhanh: Một cách diễn đạt khác, nhưng không mang nghĩa "trộm".
Từ gần giống
  • Nhìn: Hành động nhìn chung, không nhất thiết phải nhanh hay chếch.
  • Ngó: Hành động nhìn một cách tò mò, không chính thức.
Kết luận

Từ "liếc" có nghĩa nhẹ nhàng linh hoạt trong tiếng Việt, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ hành động nhìn nhanh đến mài dao.

  1. 1 đg. Đưa mắt nhìn chếch nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách.
  2. 2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc hơn. Liếc dao vào trôn bát.

Words Containing "liếc"

Comments and discussion on the word "liếc"