Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for living-room in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đỉnh chung
sinh giới
sinh khối
phòng
buồng lái
cao sang
buồng
chỗ
nội
buồng không
giảng đường
đại diện
khuê các
phòng ăn
phòng đợi
nhà ăn
thế gian
phòng khách
phòng trà
sinh vật
sinh sống
hồ khẩu
sinh kế
sinh từ
mưu sinh
làm ăn
vạn vật
đời sống
dương gian
buồng máy
buồng tối
chúng sinh
kiếm ăn
độ thân
sinh ngữ
kiếm sống
ở mùa
sảnh
lừ lừ
mức sống
chán đời
dựa dẫm
ngược mắt
gian
nào đó
ngột ngạt
gọn mắt
sinh
bịt bùng
mổ
ngốt
khạc
dạy học
ngày càng
nâng cao
cải thiện
chướng
hổng hểnh
đường xuôi
sinh hoạt
hốt thuốc
bừa bãi
gí
ăn làm
ăn mày
để mà
áp dụng
khoáng đãng
sơ sài
sinh nhai
giữ trẻ
đắt đỏ
cắm
lui
ai
ấm áp
chuyển dịch
choán
lối
sáng
First
< Previous
1
2
Next >
Last