Characters remaining: 500/500
Translation

litée

Academic
Friendly

Từ "litée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ổ" trong ngữ cảnh của việc sinh sản, thường được dùng để chỉ mộtcủa các loài động vật như thỏ, chó, mèo... Cụ thể, "litée" thường được nói đến trong bối cảnh sinh sản của động vật hoang hoặc vật nuôi.

Định nghĩa:
  • Litée (danh từ giống cái): ổ của động vật, đặc biệt là ổ của con thỏ con (lapereaux).
Ví dụ sử dụng:
  1. Une litée de lapereaux: Mộtthỏ con.

    • Câu ví dụ: "La mère lapin a construit une litée pour ses petits." (Mẹ thỏ đã xây dựng mộtcho những đứa con của .)
  2. Une litée de chiots: Mộtchó con.

    • Câu ví dụ: "La chienne a eu une litée de cinq chiots." (Con chó cái đã sinh ra mộtgồm năm con chó con.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Litée có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnthỏ mà còn có thể áp dụng cho các loài động vật khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả nơi động vật sinh sản nuôi con.
Các từ gần giống:
  • Nid: Từ này có nghĩa là "tổ", thường dùng cho chim. Ví dụ: "Le nid de l'oiseau" (Tổ của chim).
  • Couvoir: Từ này chỉ nơi nuôi dưỡng trứng, thường dùng cho gia cầm. Ví dụ: "Le couvoir de poussins" (Nơi nuôi gà con).
Từ đồng nghĩa:
  • Nid: có thể dùng trong một số trường hợp tương tự, nhưng thường không dùng cho thỏ.
Cụm từ/idioms liên quan:
  • "Être dans le même panier" (Nằm trong cùng một giỏ): Cụm từ này không trực tiếp liên quan đến "litée", nhưng có thể hiểucùng một hoàn cảnh, tình huống giống nhau, gần giống như một ổ.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "litée", hãy chú ý rằng không phổ biến như các từ khác như "nid" hay "couvoir". Từ này thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh cụ thể về động vật sinh sản.
Kết luận:

"Litée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang ý nghĩa cụ thể vềcủa động vật.

danh từ giống cái
  1. (săn bắn) ổ
    • Une litée de lapereaux
      mộtthỏ con

Comments and discussion on the word "litée"