Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cãi cọ
bố cục
văn đàn
tao đàn
giảng nghĩa
đoản thiên
khô khan
gây lộn
ghi chú
luận điệu
lý do
kết cấu
đớ
chủ đề
ngoài cuộc
bình giá
quanh co
ắng họng
giá trị
bàn cãi
phiến diện
hẫng
hết lời
áng
bẻ
văn học
Chu Văn An
Chăm