Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
liquor
/'likə/
Jump to user comments
danh từ
  • chất lỏng
  • rượu
  • (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
  • nước luộc (thức ăn)
  • (dược học) thuộc nước, dung dịch
IDIOMS
  • to be in liquor
  • to be the worse for liquor
  • to be disguised with liquor
    • sự say rượu, chếnh choáng hơi men
động từ
  • thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
  • nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
  • (từ lóng) đánh chén
Related search result for "liquor"
Comments and discussion on the word "liquor"