Characters remaining: 500/500
Translation

lipstick

/'lipstik/
Academic
Friendly

Từ "lipstick" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Lipstick" danh từ chỉ "son bôi môi", một loại mỹ phẩm dùng để màu làm đẹp cho đôi môi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She put on her lipstick before going out."
    • ( ấy đã thoa son môi trước khi ra ngoài.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The new lipstick she bought is a beautiful shade of red."
    • (Son môi mới ấy mua màu đỏ rất đẹp.)
Các biến thể của từ:
  • Lipstick (danh từ): Chỉ son bôi môi.
  • Lipstick case (danh từ): Hộp son môi.
  • Lipstick mark (danh từ): Dấu son môi ( dụ: trên cốc, trên khăn tay).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lip gloss: Son bóng, thường độ bóng nhẹ hơn son môi.
  • Lip balm: Son dưỡng môi, thường không màu dùng để giữ ẩm cho môi.
  • Lip liner: Bút kẻ môi, dùng để kẻ viền môi trước khi thoa son.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "She chose a bold lipstick to make a statement at the party."
    • ( ấy chọn một màu son môi đậm để tạo ấn tượng tại bữa tiệc.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Put on lipstick": Thoa son môi.
  • "Lipstick on a pig": Câu nói này có nghĩa cố gắng làm cho một điều đó xấu xí trở nên hấp dẫn hơn, nhưng thực tế vẫn không thay đổi.
Lưu ý:

Khi sử dụng "lipstick", bạn có thể mô tả màu sắc, kết cấu, hoặc thương hiệu của son môi. dụ, "matte lipstick" (son môi ) hay "creamy lipstick" (son môi kem).

danh từ
  1. son bôi môi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lipstick"