Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
linh tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Năng khiếu biết trước hoặc cảm thấy từ xa một biến cố nào đó xảy ra có liên quan mật thiết đến bản thân mình mà không dựa vào một phương tiện thông tin bình thường nào. Linh tính báo cho biết một sự chẳng lành.
Related search result for
"linh tính"
Words pronounced/spelled similarly to
"linh tính"
:
linh tinh
linh tính
Words contain
"linh tính"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Linh Đài
linh động
linh cảm
linh hồn
tâm linh
anh linh
Tánh Linh
vong linh
linh thiêng
linh
more...
Comments and discussion on the word
"linh tính"