Characters remaining: 500/500
Translation

lingot

Academic
Friendly

Từ "lingot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le lingot) có nghĩamột khối kim loại, thườngvàng hoặc bạc, được đúc thành hình dạng nhất định. có thể được hiểumột thoi hoặc một đĩnh kim loại, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngân hàng tài chính. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ "lingot":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Lingot d'or: Nén vàng - tức là một khối vàng được đúc thành hình dạng cụ thể, thường dùng để lưu trữ hoặc đầu .

    • Ví dụ: Il a investi dans des lingots d'or pour sécuriser son épargne. (Anh ấy đã đầu vào những nén vàng để bảo vệ tài sản của mình.)
  2. Lingot d'argent: Nén bạc - tương tự, nhưngkhối bạc.

    • Ví dụ: Les lingots d'argent sont moins chers que les lingots d'or. (Nén bạc thì rẻ hơn nén vàng.)
  3. Lingot (trong ngành in): Thanh chèn - dùng để chèn giữa cáctự trong in ấn.

    • Ví dụ: Le typographe a utilisé un lingot pour espacer les lettres. (Người thợ in đã dùng một thanh chèn để tạo khoảng cách giữa các chữ cái.)
Biến thể các cách sử dụng khác:
  • Lingot có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến kim loại quý hoặc trong ngành in.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Barre: nghĩathanh, có thể dùng cho các loại kim loại khác nhau.
  • Bâton: nghĩagậy hoặc thanh, thường không chỉ áp dụng cho kim loại quý.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "lingot". Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh tài chính, bạn có thể nghe những câu như: - Avoir un lingot d'or dans sa poche - Nghĩacó một khoản tiền lớn hoặc tài sản quý trong tay.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "lingot", bạn cần phân biệt giữa ý nghĩa liên quan đến kim loại quý ý nghĩa trong ngành in. Điều này sẽ giúp tránh nhầm lẫn trong giao tiếp viết lách.

Tóm lại:

Từ "lingot" là một từ rất cụ thể trong tiếng Pháp, có nghĩa chínhcác khối kim loại quý như vàng bạc.

danh từ giống đực
  1. thoi, đĩnh, nén
    • Lingot d'or
      nén vàng
    • Lingot d'argent
      đĩnh bạc
  2. (ngành in) thanh chèn

Similar Spellings

Words Containing "lingot"

Words Mentioning "lingot"

Comments and discussion on the word "lingot"