Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
linceul
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vải liệm
  • lớp phủ
    • Terre portant un linceul de neige
      đất có một lớp tuyết phủ
Related search result for "linceul"
Comments and discussion on the word "linceul"