Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
limousin
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Li-mô-giơ (Pháp)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Li-mô-giơ (Pháp)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thợ nề
Related search result for "limousin"
Comments and discussion on the word "limousin"