Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
limnologic
/,limnə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (limnological) /,limnə'lɔdʤikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) khoa nghiên cứu về h
Related search result for "limnologic"
Comments and discussion on the word "limnologic"