Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • giới hạn
    • Limite d'un terrain
      giới hạn của một đám đất
    • Limite d'âge
      (giới) hạn tuổi
    • Ambition sans limites
      tham vọng không giới hạn, tham vọng vô chừng
    • Limite d'une fonction
      (toán học) giới hạn của một hàm
tính từ
  • giới hạn
    • Point limite
      điểm giới hạn
Related search result for "limite"
Comments and discussion on the word "limite"