Characters remaining: 500/500
Translation

liking

/'laikiɳ/
Academic
Friendly

Từ "liking" trong tiếng Anh có nghĩa "sự ưa thích" hoặc "sự mến". Đây một danh từ được dùng để diễn tả cảm xúc yêu thích hoặc sự thích thú đối với một điều đó.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "liking" mang nghĩa sự ưa thích, sự mến.

    • dụ: "He has a liking for classical music." (Anh ấy sự ưa thích với nhạc cổ điển.)
  2. Cụm động từ:

    • "to have a liking for" có nghĩa yêu mến hoặc thích cái đó.
    • "to take a liking to (for)" có nghĩa bắt đầu mến hoặc bắt đầu thích một người hoặc một thứ đó.
  3. Cách diễn đạt khác:

    • "this is not my liking" nghĩa cái này không hợp với ý thích của tôi.
Các biến thể của từ:
  • Like (động từ): thích, ưa.
  • Liked (quá khứ của "like"): đã thích.
  • Likable (tính từ): dễ thương, dễ mến.
  • Disliking (danh từ): sự không thích, sự ghét bỏ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Preference: sự ưa thích hơn, sự ưu tiên.
  • Fondness: lòng yêu mến, sự thích thú.
  • Affection: tình cảm, sự yêu mến.
Idioms cụm động từ:
  • In someone's liking: theo ý thích của ai đó.

    • dụ: "The decoration is in her liking." (Cách trang trí này theo ý thích của ấy.)
  • Not to someone's liking: không hợp ý thích của ai đó.

danh từ
  1. sự ưa thích, sự mến
    • to have a liking for
      yêu mến, thích
    • to take a liking to (for)
      bắt đầu mến, bắt đầu thích
    • this is not my liking
      cái này không hợp với ý thích của tôi

Comments and discussion on the word "liking"