Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
like-minded
/'laik'maindid/
Jump to user comments
tính từ
  • cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý kiến giống nhau; giống tính nhau
Related search result for "like-minded"
Comments and discussion on the word "like-minded"