Characters remaining: 500/500
Translation

ligaturer

Academic
Friendly

Từ "ligaturer" trong tiếng Phápmột động từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y học phẫu thuật. Từ này có nghĩa là "buộc", "thắt", hoặc "chằng" một cái gì đó lại, đặc biệttrong trường hợp liên quan đến các mạch máu hoặc các bộ phận của cơ thể.

Định nghĩa:
  • Ligaturer (động từ) - buộc, thắt, chằng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ligaturer une artère - Thắt một động mạch: Đâyví dụ phổ biến nhất, thường được dùng trong phẫu thuật để ngăn chặn máu chảy qua một động mạch nào đó.
  2. Ligaturer un paquet - Buộc một gói: Trong trường hợp này, từ "ligaturer" được sử dụng để chỉ hành động buộc chặt một gói hàng.
  3. Ligaturer des pensées - Thắt chặt những suy nghĩ: Câu này có thể được hiểutổ chức lại hoặc tập trung suy nghĩ.
Biến thể chú ý:
  • Ligature (danh từ) - Một từ gần giống có nghĩa là "sự buộc" hoặc "dây buộc". Ví dụ: "La ligature de l'artère est essentielle lors de la chirurgie" (Việc thắt động mạchrất quan trọng trong phẫu thuật).
  • Ligaturé (phân từ quá khứ) - Chỉ trạng thái đã bị buộc hoặc thắt lại. Ví dụ: "L'artère est ligaturée" (Động mạch đã được thắt lại).
Từ đồng nghĩa:
  • Attacher - Buộc, gắn. Tuy nhiên, từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn so với "ligaturer".
  • Serrer - Siết chặt, thường dùng để chỉ việc làm cho một cái gì đó chặt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, "ligaturer" có thể được dùng để chỉ không chỉ việc thắt động mạch mà cònviệc thắt các hoặc tĩnh mạch trong các ca phẫu thuật khác nhau.
  • Cách diễn đạt như "ligaturer les émotions" (thắt chặt cảm xúc) có thể được dùng trong văn học để chỉ việc kiềm chế hoặc kiểm soát cảm xúc.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, từ "ligaturer" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ sử dụng từ này trong ngữ cảnh y tế hoặc cuộc sống hàng ngày liên quan đến việc buộc hoặc thắt chặt.
Tóm lại:

Từ "ligaturer" là một từ vựng quan trọng trong y học, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. buộc, thắt, chằng
    • Ligaturer une artère
      thắt một động mạch

Words Mentioning "ligaturer"

Comments and discussion on the word "ligaturer"