Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
life-line
/'laiflain/
Jump to user comments
danh từ
dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
đường số mệnh (trên bàn tay)
đường giao thông huyết mạch
Related search result for
"life-line"
Words pronounced/spelled similarly to
"life-line"
:
life-line
loop-line
Words contain
"life-line"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch
họ ngoại
bỏ mình
nét
chiến tuyến
già đời
chung thân
phong trần
trận tuyến
bạn đời
more...
Comments and discussion on the word
"life-line"