Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
librairie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề bán sách
  • hiệu sách
  • nghiệp đoàn (những người) bán sách
  • hãng xuất bản
    • Librairie Larousse
      hãng xuất bản La-rút-xơ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thư viện
Related search result for "librairie"
Comments and discussion on the word "librairie"