Characters remaining: 500/500
Translation

libertine

/'libə:tain/
Academic
Friendly

Từ "libertine" trong tiếng Anh có thể được hiểu một người lối sống phóng đãng, thường trong lĩnh vực tình dục, không tuân theo các giá trị đạo đức truyền thống. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ những người tự do tư tưởng, không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay chuẩn mực xã hội.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Libertine (người phóng đãng, người truỵ lạc): Một người sống theo cách họ không theo các quy tắc đạo đức truyền thống, đặc biệt trong các mối quan hệ tình dục.
    • Người tự do tư tưởng: Một người không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay chuẩn mực xã hội về tư tưởng hay hành động.
  2. Tính từ:

    • Libertine (phóng đãng, truỵ lạc): Mô tả một lối sống hay hành vi không chính thống, đặc biệt liên quan đến tình dục đạo đức.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "The novel tells the story of a libertine who indulges in his pleasures without regard for society's rules." (Cuốn tiểu thuyết kể về một người phóng đãng, người thỏa mãn những ham muốn của mình không quan tâm đến quy tắc của xã hội.)
  • Tính từ:

    • "His libertine lifestyle raised eyebrows among his conservative friends." (Lối sống phóng đãng của anh ấy đã khiến bạn bè bảo thủ của anh ấy phải ngạc nhiên.)
Biến thể
  • Libertinism: Danh từ chỉ lối sống hoặc triết của người libertine.
    • dụ: "Libertinism advocates for personal freedom and the pursuit of pleasure." (Chủ nghĩa phóng đãng ủng hộ tự do cá nhân việc theo đuổi khoái lạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Dissolute: Có nghĩa sống phóng đãng, không tuân theo quy tắc đạo đức.
  • Debauched: Tương tự như "libertine", chỉ những hành vi tham đắm trong khoái lạc, thường tình dục.
  • Profligate: Một từ khác chỉ người lối sống hoang phí phóng đãng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ: "A libertine philosophy" (Một triết phóng đãng) có thể được dùng để mô tả một cách tiếp cận cuộc sống không tuân theo các quy tắc xã hội hoặc đạo đức.

  • Thành ngữ: "Living like a libertine" (Sống như một người phóng đãng) thường chỉ một cách sống tự do, không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội.

Lưu ý
  • "Libertine" thường có nghĩa tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh, chỉ những hành vi xã hội có thể coi không đứng đắn hoặc không chính thống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được hiểu một cách tích cực, như là một biểu hiện của sự tự do cá nhân.
danh từ
  1. người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
  2. (tôn giáo) người tự do tư tưởng
tính từ
  1. phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
  2. (tôn giáo) tự do tư tưởng

Comments and discussion on the word "libertine"