Characters remaining: 500/500
Translation

immoral

/i'mɔrəl/
Academic
Friendly

Từ "immoral" trong tiếng Anh có nghĩa "trái đạo đức", "trái luân lý". được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hoặc thái độ không đúng đắn theo tiêu chuẩn đạo đức hoặc xã hội. Khi một điều đó được coi immoral, có nghĩa không công bằng, không trung thực, hoặc không phù hợp với các giá trị đạo đức xã hội chấp nhận.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cheating on a test is immoral." (Gian lận trong một bài kiểm tra trái đạo đức.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Many people believe that lying to protect someone's feelings is still immoral, even if it seems harmless." (Nhiều người tin rằng nói dối để bảo vệ cảm xúc của ai đó vẫn điều trái đạo đức, ngay cả khi có vẻ vô hại.)
Biến thể của từ:
  • Immorality (danh từ): Tình trạng hoặc hành động trái đạo đức.

    • dụ: "The immorality of the action shocked the community." (Sự đồi bại của hành động đó đã khiến cộng đồng sốc.)
  • Immoralist (danh từ): Người quan điểm hoặc hành động trái đạo đức.

    • dụ: "He was considered an immoralist for his views on relationships." (Ông ta được coi một người đồi bại quan điểm của mình về các mối quan hệ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Unethical: Không đạo đức, thường được dùng trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc kinh doanh.

    • dụ: "The lawyer's unethical behavior led to his disbarment." (Hành vi không đạo đức của luật sư đã dẫn đến việc ông ta bị tước giấy phép hành nghề.)
  • Amoral: Không cảm giác về đạo đức, không phân biệt đúng sai.

    • dụ: "An amoral person may not care about the consequences of their actions." (Một người không đạo đức có thể không quan tâm đến hậu quả của hành động của họ.)
Một số thành ngữ liên quan:
  • Moral high ground: Vị trí đạo đức cao hơn, nơi một người hoặc một nhóm có thể khẳng định rằng họ đúng đắn hơn về mặt đạo đức so với người khác.
    • dụ: "She took the moral high ground in the debate." ( ấy đã chiếm ưu thế về mặt đạo đức trong cuộc tranh luận.)
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "immoral", bạn có thể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo ra các cụm từ liên quan đến hành động trái đạo đức, chẳng hạn như "act immorally" (hành động trái đạo đức).

Tóm lại:

Từ "immoral" một từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu về các vấn đề đạo đức xã hội.

danh từ
  1. trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại
    • immoral conduct
      tư cách đạo đức đồi bại
  2. xấu xa, phóng đãng

Comments and discussion on the word "immoral"