Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libellé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời văn (tư pháp hoặc hành chính)
    • Le libellé d ' un jugement
      lời văn một bản án
Related search result for "libellé"
Comments and discussion on the word "libellé"