Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for liếm môi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
liếp
liếm
liếc
liếc mắt
liếm láp
liến
liếm gót
liến thoắng
lét
lấp liếm
la liếm
liến láu
ém
lét
kim môn
liếm môi
lí láu
lườm
lau láu
liếp nhiếp
gái đĩ
lém mép
trém
ghé
lầu hồng
lia lịa
lấm lét
thè
thôi thôi
triến
lưng vốn
ghé mắt
lét chừng
buôn
gương
leo lẻo
nhòm
dao
Ngọc bội
vè
lem lém
năng
tay trắng
kẽ
lưng
ý
đưa
vừa