Characters remaining: 500/500
Translation

lexis

Academic
Friendly

Từ "lexis" trong tiếng Pháp ( nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lexis" nghĩa là "lời nói" hoặc "từ") là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:

Lexis (danh từ giống cái) - trong ngôn ngữ học, "lexis" dùng để chỉ tập hợp các từ vựng trong một ngôn ngữ. bao gồm tất cả các từ, cụm từ biểu thức người nói sử dụng để truyền đạt ý tưởng cảm xúc.

Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • Khi nghiên cứu về từ vựng, người ta thường nói đến lexis của một ngôn ngữ để phân tích tìm hiểu về cấu trúc, ý nghĩa cách sử dụng của các từ.
    • Ví dụ: "L'étude de la lexis d'une langue est essentielle pour comprendre sa culture." (Nghiên cứu về lexis của một ngôn ngữrất cần thiết để hiểu văn hóa của .)
  2. Trong giáo dục:

    • Trong việc dạy học ngôn ngữ, việc mở rộng lexismột phần quan trọng giúp học sinh có thể giao tiếp hiệu quả hơn.
    • Ví dụ: "Il est important d'élargir sa lexis pour améliorer ses compétences linguistiques." (Việc mở rộng lexisquan trọng để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)
Biến thể từ liên quan:
  • Lexical (tính từ): Liên quan đến từ vựng hoặc lexis.

    • Ví dụ: "Les éléments lexicaux d'un texte sont très importants." (Các yếu tố từ vựng trong một văn bản rất quan trọng.)
  • Lexicographie (danh từ): Nghệ thuật hoặc khoa học biên soạn từ điển.

    • Ví dụ: "La lexicographie est un domaine fascinant." (Lexicography là một lĩnh vực thú vị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Vocabulaire: Từ vựng.
    • Ví dụ: "Le vocabulaire est une partie essentielle de la lexis." (Từ vựngmột phần thiết yếu của lexis.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lexis thẩm mỹ: Sử dụng từ vựng trong các tác phẩm nghệ thuật như thơ ca hay văn học.
    • Ví dụ: "L'art de la poésie repose sur une lexis riche et évocatrice." (Nghệ thuật của thơ ca dựa trên một lexis phong phú gợi cảm.)
Cụm từ (idioms) liên quan:
  • Không cụm từ cụ thể nào nổi bật liên quan trực tiếp đến "lexis", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến từ vựng như:
    • "Enrichir son vocabulaire" (Mở rộng từ vựng của mình).
Kết luận

Từ "lexis" là một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp chúng ta hiểu về từ vựng cách thức ngôn ngữ hoạt động. Việc nắm vững lexis sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc học tiếng Pháp cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. (lôgic) biểu đề

Words Containing "lexis"

Comments and discussion on the word "lexis"